Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り勘 わりかん
chia ra để thanh toán; chia nhau thanh toán tiền.
割勘 わりかん
chia đều (khi đi ăn chung)
割り前勘定 わりまえかんじょう
bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả
割り勘勝ち わりかんがち
chia tiền hóa đơn
割り付け わりつけ
sự chia đều
負け まけ
sự thua
当たり負け あたりまけ
thua cuộc
割りつける わりつける
phân phối