割り栗
わりぐり「CÁT LẬT」
☆ Danh từ
Gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội

割り栗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り栗
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
甘栗 あまぐり
hạt dẻ rang ngọt (hạt dẻ sên đường)
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ