割り箸
わりばし「CÁT TRỨ」
☆ Danh từ
Đũa có thể tách đôi.

割り箸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り箸
割箸 わりばし
đũa tre sử dụng một lần
舐り箸 ねぶりばし
liếm đũa
渡り箸 わたりばし
using one's chopsticks to jump from side dish to side dish without pausing to eat rice in between (a breach of etiquette)
塗り箸 ぬりばし
Đũa sơn mài.
移り箸 うつりばし
việc gắp ở đĩa này rồi nhưng lại thả xuống và nhòm ngó đĩa khác
握り箸 にぎりばし
grasping one's chopsticks the same way one might hold a walking stick (a breach of etiquette)
取り箸 とりばし
đũa chung (để gắp, chia thức ăn cho mọi người từ đĩa thức ăn chung); đũa chia thức ăn
探り箸 さぐりばし
việc dùng đũa bới tìm đồ ăn