割下
わりした「CÁT HẠ」
Nước xốt gia vị (được tinh chế từ cá ngừ, tảo... và cho thêm gia vị)

Từ đồng nghĩa của 割下
noun
割下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割下
ズボンした ズボン下
quần đùi
割り下 わりした
mirin và đường (dùng để tạo hương vị cho sukiyaki)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
割り下地 わりしたじ
mirin và đường (dùng để tạo hương vị cho sukiyaki)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn