割付け対象体クラス
わりつけたいしょうたいクラス
☆ Danh từ
Lớp đối tượng trình bày

割付け対象体クラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割付け対象体クラス
割付け対象体 わりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày
対象体クラス たいしょうたいクラス
mô tả lớp đối tượng
基本割付け対象体 きほんわりつけたいしょうたい
đối tượng biểu diễn cơ bản
複合割付け対象体 ふくごうわりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày tổng hợp
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic
対象体クラス記述部 たいしょうたいクラスきじゅつぶ
mô tả lớp đối tượng
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
割付け体裁 わりつけていさい
kiểu trình bày