Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基本割付け対象体
きほんわりつけたいしょうたい
đối tượng biểu diễn cơ bản
割付け対象体 わりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
割付け対象体クラス わりつけたいしょうたいクラス
lớp đối tượng trình bày
複合割付け対象体 ふくごうわりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày tổng hợp
基本論理対象体 きほんろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic cơ bản
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
基本体 きほんたい
nguyên thể
Đăng nhập để xem giải thích