Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複合割付け対象体
ふくごうわりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày tổng hợp
割付け対象体 わりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày
割付け対象体クラス わりつけたいしょうたいクラス
lớp đối tượng trình bày
基本割付け対象体 きほんわりつけたいしょうたい
đối tượng biểu diễn cơ bản
複合論理対象体 ふくごうろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic phức hợp
対合複合体 たいごーふくごーたい
đơn vị tiếp hợp
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
割付け体裁 わりつけていさい
kiểu trình bày
Đăng nhập để xem giải thích