Kết quả tra cứu 割出す
Các từ liên quan tới 割出す
割出す
わりだす
「CÁT XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Tính toán.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 割出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割出す/わりだすす |
Quá khứ (た) | 割出した |
Phủ định (未然) | 割出さない |
Lịch sự (丁寧) | 割出します |
te (て) | 割出して |
Khả năng (可能) | 割出せる |
Thụ động (受身) | 割出される |
Sai khiến (使役) | 割出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割出す |
Điều kiện (条件) | 割出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 割出せ |
Ý chí (意向) | 割出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 割出すな |