割出す
わりだす「CÁT XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tính toán.

Bảng chia động từ của 割出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割出す/わりだすす |
Quá khứ (た) | 割出した |
Phủ định (未然) | 割出さない |
Lịch sự (丁寧) | 割出します |
te (て) | 割出して |
Khả năng (可能) | 割出せる |
Thụ động (受身) | 割出される |
Sai khiến (使役) | 割出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割出す |
Điều kiện (条件) | 割出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 割出せ |
Ý chí (意向) | 割出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 割出すな |
割出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割出す
割り出す わりだす
tính toán.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
割り出し わりだし
một tay nắm lấy khố đối phương tay kia nắm lấy bắp tay của đối phương và đẩy nó lên phía ngoài vòng đấu
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
割当す わりあてす
bổ báng.