割り出し
わりだし「CÁT XUẤT」
☆ Danh từ
Một tay nắm lấy khố đối phương tay kia nắm lấy bắp tay của đối phương và đẩy nó lên phía ngoài vòng đấu

割り出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り出し
割り出す わりだす
tính toán.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
割出す わりだす
tính toán.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
試し割り ためしわり
tấn công phá vỡ cái gì đó