Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り出し
わりだし
một tay nắm lấy khố đối phương tay kia nắm lấy bắp tay của đối phương và đẩy nó lên phía ngoài vòng đấu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
割り出す わりだす
tính toán.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
割出す わりだす
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
割り返し わりかえし わりがえし
sự hạ giá
割り増し わりまし
phụ cấp; tăng (giá; tiền lương)
「CÁT XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích