割引国債
わりびきこくさい「CÁT DẪN QUỐC TRÁI」
Trái phiếu chính phủ chiết khấu
割引国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割引国債
割引債 わりびきさい
giới hạn giảm giá
割引短期国債 わりびきたんきこくさい
trái phiếu chính phủ ngắn hạn chiếu khấu
割引金融債 わりびききんゆーさい
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
割引 わりびき
bớt giá
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.