割引短期国債
わりびきたんきこくさい
Trái phiếu chính phủ ngắn hạn chiếu khấu
Tín phiếu kho bạc chiết khấu
割引短期国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割引短期国債
短期国債 たんきこくさい
hóa đơn kho bạc (tb)
割引国債 わりびきこくさい
trái phiếu chính phủ chiết khấu
割引債 わりびきさい
giới hạn giảm giá
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
長期国債 ちょうきこくさい
quốc trái dài hạn
割引金融債 わりびききんゆーさい
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
長期国債先物取引 ちょーきこくさいさきものとりひき
trái phiếu chính phủ nhật bản (jgb)
中期国債ファンド ちゅうきこくさいファンド
Quỹ trái phiếu chính phủ trung hạn