割引手数料
わりびきてすうりょう
Phí chiết khấu.

割引手数料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割引手数料
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
割引料 わりびきりょう
phí chiết khấu.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
手数料 てすうりょう
chi phí
割引料金 わりびきりょうきん
chiết khấu, giảm lãi suất
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手形割引 てがたわりびき
Chiết khấu một hóa đơn