手数料
てすうりょう「THỦ SỔ LIÊU」
Chi phí
手数料
を
差
し
引
いた
代金
を(
人
)の
当座預金口座
に
振
り
込
む
Ghi vào tài khoản số tiền sau khi khấu trừ chi phí .
Hoa hồng
手数料
は3
パーセント
かかります。
Chúng tôi tính hoa hồng là 3%.
手数料
はいくらですか。
Hoa hồng là bao nhiêu?
Lệ phí
Tiền dịch vụ
☆ Danh từ
Tiền hoa hồng
〜の
報酬
としてわずかな
手数料
Hoa hồng thù lao
還付金
を
見越
した
融資
の
手数料
Phí hoạt động tái cấp vốn nợ
Tiền lệ phí
Tiền thủ tục.

Từ đồng nghĩa của 手数料
noun
手数料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手数料
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
売買手数料 ばいばいてすーりょー
tiền hoa hồng
両替手数料 りょうがえてすうりょう
ủy nhiệm cho một sự trao đổi
手数料契約 てすうりょうけいやく
hợp đồng hoa hồng.
手数料貿易 てすうりょうぼうえき てすりょうぼうえき
bán ăn hoa hồng.
中継手数料 ちゅうけいてすうりょう
hoa hồng trung gian.
売上手数料 うりあげてすうりょう
hoa hồng bán hàng
代行手数料 だいこうてすうりょう
đại lý phí