Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 割引現在価値
現在価値 げんざいかち
giá trị hiện tại
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現在値 げんざいち
giá trị hiện tại
正味現在価値 しょーみげんざいかち
giá trị hiện tại thuần
存在価値 そんざいかち
giá trị tồn tại
原価割引 げんかわりびき
giảm giá gốc, giảm giá bằng giá nhập
割引価格 わりびきかかく
giá bớt.