割烹店
かっぽうてん「CÁT ĐIẾM」
☆ Danh từ
Quán ăn, tiệm ăn

Từ đồng nghĩa của 割烹店
noun
割烹店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割烹店
割烹 かっぽう
sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
割烹着 かっぽうぎ
cái tạp dề
割烹料理 かっぽうりょうり
tiếng nhật nấu
割烹旅館 かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn
烹炊 ほうすい
cooking by boiling
烹炊所 ほうすいじょ
nơi nấu ăn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
烹炊煙突 ほうすいえんとつ
galley stovepipe