Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烹炊 ほうすい
cooking by boiling
烹炊所 ほうすいじょ
nơi nấu ăn
煙突 えんとつ
ống khói
割烹 かっぽう
sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
煙突の笠 えんとつのかさ
chụp ống khói
煙突掃除 えんとつそうじ
làm sạch ống khói
煙突効果 えんとつこうか
hiệu ứng ống khói
煙突掃除夫 えんとつそうじふ えんとつそうじおっと
lao công ống khói (người lau chùi)