Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割烹旅館
かっぽうりょかん
Japanese inn priding itself on its cuisine, Japanese-style restaurant with an attached inn
割烹 かっぽう
sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
割烹店 かっぽうてん
quán ăn, tiệm ăn
割烹着 かっぽうぎ
cái tạp dề
旅館 りょかん
chỗ trọ
割烹料理 かっぽうりょうり
tiếng nhật nấu
水旅館 すいりょかん
Thuỷ cung
旅館業 りょかんぎょう
kinh doanh nhà trọ nhật
烹炊 ほうすい
cooking by boiling
「CÁT LỮ QUÁN」
Đăng nhập để xem giải thích