割込通話
わりこみつうわ「CÁT THÔNG THOẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc gọi chờ

Bảng chia động từ của 割込通話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割込通話する/わりこみつうわする |
Quá khứ (た) | 割込通話した |
Phủ định (未然) | 割込通話しない |
Lịch sự (丁寧) | 割込通話します |
te (て) | 割込通話して |
Khả năng (可能) | 割込通話できる |
Thụ động (受身) | 割込通話される |
Sai khiến (使役) | 割込通話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割込通話すられる |
Điều kiện (条件) | 割込通話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割込通話しろ |
Ý chí (意向) | 割込通話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割込通話するな |