割込通話
わりこみつうわ「CÁT THÔNG THOẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc gọi chờ

Bảng chia động từ của 割込通話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割込通話する/わりこみつうわする |
Quá khứ (た) | 割込通話した |
Phủ định (未然) | 割込通話しない |
Lịch sự (丁寧) | 割込通話します |
te (て) | 割込通話して |
Khả năng (可能) | 割込通話できる |
Thụ động (受身) | 割込通話される |
Sai khiến (使役) | 割込通話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割込通話すられる |
Điều kiện (条件) | 割込通話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割込通話しろ |
Ý chí (意向) | 割込通話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割込通話するな |
割込通話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割込通話
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
話込む はなしこむ
đi sâu vào cuộc thảo luận; nói chuyện kỹ càng.
割込む わりこむ
chen ngang; ngắt lời
割込み わりこみ
chen ngang
通話表 つうわひょう
bảng chữ cái ngữ âm, bảng chữ cái phiên âm, bảng mã phiên âm
通話口 つうわぐち
ống nghe điện thoại