創建
そうけん「SANG KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập; nền tảng

Từ đồng nghĩa của 創建
noun
Bảng chia động từ của 創建
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創建する/そうけんする |
Quá khứ (た) | 創建した |
Phủ định (未然) | 創建しない |
Lịch sự (丁寧) | 創建します |
te (て) | 創建して |
Khả năng (可能) | 創建できる |
Thụ động (受身) | 創建される |
Sai khiến (使役) | 創建させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創建すられる |
Điều kiện (条件) | 創建すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創建しろ |
Ý chí (意向) | 創建しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創建するな |
創建 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創建
創建者 そうけんしゃ
chìm
創建記念日 そうけんきねんび
ngày kỷ niệm nền tảng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
創 そう
bắt đầu; khởi nguồn
創開 そうかい そうひらく
chính (vĩ đại) mở