創案
そうあん「SANG ÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ý tưởng nguyên bản

Từ đồng nghĩa của 創案
noun
Bảng chia động từ của 創案
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創案する/そうあんする |
Quá khứ (た) | 創案した |
Phủ định (未然) | 創案しない |
Lịch sự (丁寧) | 創案します |
te (て) | 創案して |
Khả năng (可能) | 創案できる |
Thụ động (受身) | 創案される |
Sai khiến (使役) | 創案させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創案すられる |
Điều kiện (条件) | 創案すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創案しろ |
Ý chí (意向) | 創案しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創案するな |