Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
創作 そうさく
tác phẩm.
料理を作る りょうりをつくる
nấu ăn.
創作力 そうさくりょく
sức mạnh sáng tạo; thiên tài; sự độc đáo sáng tạo
創作家 そうさくか
tác giả; nhà văn; nhà văn
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn
創作的 そうさくてき
sáng tạo
創作権 そうさくけん
ngay (của) nghề viết văn