創出
そうしゅつ「SANG XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạo ra, sự sáng tạo ra

Bảng chia động từ của 創出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創出する/そうしゅつする |
Quá khứ (た) | 創出した |
Phủ định (未然) | 創出しない |
Lịch sự (丁寧) | 創出します |
te (て) | 創出して |
Khả năng (可能) | 創出できる |
Thụ động (受身) | 創出される |
Sai khiến (使役) | 創出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創出すられる |
Điều kiện (条件) | 創出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創出しろ |
Ý chí (意向) | 創出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創出するな |
創出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創出
イノベーション創出 イノベーションそうしゅつ
sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
雇用創出 こようそうしゅつ
Tạo việc làm.+ Hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
創 そう
bắt đầu; khởi nguồn