創刊
そうかん「SANG KHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuất bản; số phát hành đầu tiên
この雑誌は創刊以来20年になりました
Tờ báo này kể từ khi phát hành số đầu tiên đã được 20 năm .

Từ trái nghĩa của 創刊
Bảng chia động từ của 創刊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創刊する/そうかんする |
Quá khứ (た) | 創刊した |
Phủ định (未然) | 創刊しない |
Lịch sự (丁寧) | 創刊します |
te (て) | 創刊して |
Khả năng (可能) | 創刊できる |
Thụ động (受身) | 創刊される |
Sai khiến (使役) | 創刊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創刊すられる |
Điều kiện (条件) | 創刊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創刊しろ |
Ý chí (意向) | 創刊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創刊するな |
創刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創刊
創刊号 そうかんごう
tập san đầu tiên; số báo đầu tiên
創刊する そうかん
xuất bản; phát hành số đầu
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
公刊 こうかん
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
増刊 ぞうかん
phiên bản đặc biệt
季刊 きかん
hàng quý (ví dụ tạp chí)
夕刊 ゆうかん
báo phát hành vào buổi chiều.