季刊
きかん「QUÝ KHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng quý (ví dụ tạp chí)

季刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 季刊
季刊誌 きかんし
một hằng quý (tạp chí)
季刊雑誌 きかんざっし
một hằng quý (tạp chí)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại