創立
そうりつ「SANG LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập; sự sáng lập; sự xây dựng; việc đặt nền móng
貴校
の
創立
25
周年記念
おめでとうございます。
Xin chúc mừng ngôi trường của anh tròn 25 tuổi
ABC
社創立
50
周年
の
本年
を
迎
え、お
祝
いを
申
し
上
げます
Chúc mừng công ty ABC tròn 50 tuổi .

Từ đồng nghĩa của 創立
noun
Bảng chia động từ của 創立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創立する/そうりつする |
Quá khứ (た) | 創立した |
Phủ định (未然) | 創立しない |
Lịch sự (丁寧) | 創立します |
te (て) | 創立して |
Khả năng (可能) | 創立できる |
Thụ động (受身) | 創立される |
Sai khiến (使役) | 創立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創立すられる |
Điều kiện (条件) | 創立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創立しろ |
Ý chí (意向) | 創立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創立するな |