国立映画センター
こくりつえいがせんたー
Trung tâm điện ảnh quốc gia.

こくりつえいがせんたー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくりつえいがせんたー
国立映画センター
こくりつえいがせんたー
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつえいがせんたー
国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
Các từ liên quan tới こくりつえいがせんたー
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
vườn quốc gia
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
phép nguỵ biện
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
生体医用工学 せーたいいよーこーがく
kỹ thuật y sinh (biomedical engineering)