剽窃
ひょうせつ「PHIẾU THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ăn cắp văn; đạo văn

Từ đồng nghĩa của 剽窃
noun
Bảng chia động từ của 剽窃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剽窃する/ひょうせつする |
Quá khứ (た) | 剽窃した |
Phủ định (未然) | 剽窃しない |
Lịch sự (丁寧) | 剽窃します |
te (て) | 剽窃して |
Khả năng (可能) | 剽窃できる |
Thụ động (受身) | 剽窃される |
Sai khiến (使役) | 剽窃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剽窃すられる |
Điều kiện (条件) | 剽窃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剽窃しろ |
Ý chí (意向) | 剽窃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剽窃するな |