Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剽悍 ひょうかん
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn
剽軽 ひょうきん
khôi hài; hề; buồn cười
剽盗 ひょうとう
Kẻ cướp đường.
剽窃 ひょうせつ
sự ăn cắp văn; đạo văn
剽軽者 ひょうきんもの ひょうきんしゃ
người hài khước
剽げる ひょうげる
to jest, to joke
剽悍無比 ひょうかんむひ
as fierce and nimble as any, daring and agile without equal