剽盗
ひょうとう「PHIẾU ĐẠO」
☆ Danh từ
Kẻ cướp đường.

Từ đồng nghĩa của 剽盗
noun
剽盗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剽盗
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
剽悍 ひょうかん
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn
剽軽 ひょうきん
khôi hài; hề; buồn cười
剽窃 ひょうせつ
sự ăn cắp văn; đạo văn
剽軽者 ひょうきんもの ひょうきんしゃ
người hài khước
剽げる ひょうげる
to jest, to joke
剽悍無比 ひょうかんむひ
as fierce and nimble as any, daring and agile without equal
盗取 とうしゅ
sự ăn trộm, sự trộm cắp