劇剤
げきざい「KỊCH TỄ」
☆ Danh từ
Y học mạnh; chất độc bạo lực

劇剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劇剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
剣劇 けんげき
kiếm kịch; kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật; kịch hoặc phim về samurai
寸劇 すんげき
kịch ngắn