Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇団乙女少年団
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
劇団 げきだん
đoàn kịch
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái