Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土下座 どげざ
quỳ xuống xuống trên (về) nền; phủ phục chính mình
劇団 げきだん
đoàn kịch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ズボンした ズボン下
quần đùi