下座
しもざ げざ「HẠ TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghế cho người cấp dưới, người mới vào công ty

Từ trái nghĩa của 下座
Bảng chia động từ của 下座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下座する/しもざする |
Quá khứ (た) | 下座した |
Phủ định (未然) | 下座しない |
Lịch sự (丁寧) | 下座します |
te (て) | 下座して |
Khả năng (可能) | 下座できる |
Thụ động (受身) | 下座される |
Sai khiến (使役) | 下座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下座すられる |
Điều kiện (条件) | 下座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下座しろ |
Ý chí (意向) | 下座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下座するな |
下座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下座
土下座 どげざ
quỳ xuống xuống trên (về) nền; phủ phục chính mình
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)