Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇団昴
劇団 げきだん
đoàn kịch
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
昴星 ぼうせい すばるぼし
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
昴宿 ぼうしゅく
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters