Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劇団 げきだん
đoàn kịch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
木馬 きうま きんま もくば
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi); ngựa gỗ (dùng trong môn nhảy ngựa trong thể dục dụng cụ)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.