Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劇場型勧誘
げきじょうがたかんゆう
advertising fraudulent investment schemes with glossy brochures, phone calls, etc.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
勧誘 かんゆう
sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
勧誘員 かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
劇場 げきじょう
hí trường
勧工場 かんこうば
hội chợ
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
購買勧誘 こうばいかんゆう
đi chào hàng.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Đăng nhập để xem giải thích