Các từ liên quan tới 劇場版ポケットモンスター アドバンスジェネレーション 裂空の訪問者 デオキシス ミュージックコレクション
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)
訪問者 ほうもんしゃ
người nước ngoài đến để làm việc hay du học
訪問記者 ほうもんきしゃ
phóng viên.
訪問 ほうもん
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
訪問地 ほうもんち
điểm dừng (trong một chuyến đi), điểm đến
訪問先 ほうもんさき
điểm đến, nơi đến thăm
訪問ナース ほうもんナース
y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà, y tá thăm khám