訪問者
ほうもんしゃ「PHÓNG VẤN GIẢ」
Khách đến thăm quan du lịch
☆ Danh từ
Người nước ngoài đến để làm việc hay du học

訪問者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訪問者
訪問記者 ほうもんきしゃ
phóng viên.
訪問 ほうもん
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
訪問地 ほうもんち
điểm dừng (trong một chuyến đi), điểm đến
訪問先 ほうもんさき
điểm đến, nơi đến thăm
訪問ナース ほうもんナース
y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà, y tá thăm khám
訪問客 ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
訪問着 ほうもんぎ
áo kimônô nửa hình thức cho phụ nữ; đến thăm (hội hè) mặc quần áo
来訪者 らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)