Kết quả tra cứu 訪問
Các từ liên quan tới 訪問
訪問
ほうもん
「PHÓNG VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
_
年
の
就任以来初
の
外国訪問
Chuyến công du nước ngoài đầu tiên kể từ khi ai đó nhậm chức vào năm ~.
(
人
)がいつまでも
忘
れることのできない
訪問
Chuyến thăm mà ai đó không bao giờ có thể quên được. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 訪問
Bảng chia động từ của 訪問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪問する/ほうもんする |
Quá khứ (た) | 訪問した |
Phủ định (未然) | 訪問しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪問します |
te (て) | 訪問して |
Khả năng (可能) | 訪問できる |
Thụ động (受身) | 訪問される |
Sai khiến (使役) | 訪問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪問すられる |
Điều kiện (条件) | 訪問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪問しろ |
Ý chí (意向) | 訪問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪問するな |