劇変
げきへん「KỊCH BIẾN」
☆ Danh từ
Thay đổi lớn, thay đổi đột ngột; biến động

劇変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劇変
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
変わっているな 変わっているな
Lập dị
劇 げき
kịch
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch