Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画房 がぼう
xưởng vẽ, phòng vẽ
劇画 げきが
hý hoạ.
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇映画 げきえいが
phim truyện.
劇画調 げきがちょう
exaggerated, dramatized
画工 えだくみ がこう
Họa sĩ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu