画房
がぼう「HỌA PHÒNG」
☆ Danh từ
Xưởng vẽ, phòng vẽ

画房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画房
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống