画工
えだくみ がこう「HỌA CÔNG」
☆ Danh từ
Họa sĩ
彼
は
生
まれながらの
画工
Anh ta là một họa sĩ có tài năng bẩm sinh (thiên bẩm)
国際的
な
画工
Họa sĩ tầm cỡ thế giới
彼女
は
画工
になりたがっている
Cô ấy muốn trở thành họa sĩ .

Từ đồng nghĩa của 画工
noun
画工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画工
図画工作 ずがこうさく
vẽ và nghệ thuật thủ công
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.