Kết quả tra cứu 画工
Các từ liên quan tới 画工
画工
えだくみ がこう
「HỌA CÔNG」
☆ Danh từ
◆ Họa sĩ
彼
は
生
まれながらの
画工
Anh ta là một họa sĩ có tài năng bẩm sinh (thiên bẩm)
国際的
な
画工
Họa sĩ tầm cỡ thế giới
彼女
は
画工
になりたがっている
Cô ấy muốn trở thành họa sĩ .

Đăng nhập để xem giải thích