Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劇画 げきが
hý hoạ.
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇映画 げきえいが
phim truyện.
劇画調 げきがちょう
exaggerated, dramatized
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.