漂流船
ひょうりゅうせん「PHIÊU LƯU THUYỀN」
☆ Danh từ
Con thuyền trôi dạt.

漂流船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂流船
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂流記 ひょうりゅうき
Kì nghỉ hè 2 năm (tác phẩm của Jules Verne)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
漂流難民 ひょうりゅうなんみん
người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân