漂流木
ひょうりゅうぼく「PHIÊU LƯU MỘC」
☆ Danh từ
Cây gỗ trôi nổi.

漂流木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂流木
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂流記 ひょうりゅうき
castaway story (e.g. Robinson Crusoe), drifter's adventure tale
流木 りゅうぼく
gỗ trôi dạt, củi rều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê