Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劇的空間
空間的 くうかんてき
về mặt không gian
劇的 げきてき
kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
閉鎖的空間 へーさてきくーかん
không gian hạn chế
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
悲劇的 ひげきてき
bi đát
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu