Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲劇的
ひげきてき
bi đát
悲劇的事件 ひげきてきじけん
vụ bi kịch.
悲劇 ひげき
bi kịch
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
劇的 げきてき
kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
悲観的 ひかんてき
bi quan
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
「BI KỊCH ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích