劇通
げきつう「KỊCH THÔNG」
☆ Danh từ
Người am hiểu tình hình của giới phim kịch

劇通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劇通
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇場通い げきじょうがよい
việc chú ý hiện ra
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.