Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉テイ (明)
テイスティング テイ・スティング
Nếm thử
テイ・サックス病 テイ・サックスびょー
Bệnh Tay-Sachs
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
劉 りゅう
cái rìu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.